Mã |
Ngành |
2391 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |