Mã |
Ngành |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 |
Đại lý du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2394 (Chính) |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |