| Mã |
Ngành |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 2511 (Chính) |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 0610 |
Khai thác dầu thô |
| 0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0893 |
Khai thác muối |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |