Mã |
Ngành |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1811 |
In ấn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |