| Mã |
Ngành |
| 6120 (Chính) |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
| 6021 |
Hoạt động truyền hình |
| 6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |