| Mã |
Ngành |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6120 (Chính) |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |