Mã |
Ngành |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4620 (Chính) |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |