Mã |
Ngành |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |