| Mã |
Ngành |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |