| Mã |
Ngành |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 1399 (Chính) |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 1072 |
Sản xuất đường |
| 1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |