Mã |
Ngành |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7911 |
Đại lý du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0893 |
Khai thác muối |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3511 (Chính) |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |