| Mã |
Ngành |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 8541 |
Đào tạo đại học |
| 8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
| 8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |