| Mã |
Ngành |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1811 |
In ấn |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8559 (Chính) |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |