| Mã |
Ngành |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 5510 (Chính) |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |