Mã |
Ngành |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0893 |
Khai thác muối |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7911 |
Đại lý du lịch |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |