Mã |
Ngành |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0710 |
Khai thác quặng sắt |