| Mã |
Ngành |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 3320 (Chính) |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |