| Mã |
Ngành |
| 0125 (Chính) |
Trồng cây cao su |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |