Mã |
Ngành |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4101 (Chính) |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |