| Mã |
Ngành |
| 4631 (Chính) |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 0893 |
Khai thác muối |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |