| Mã |
Ngành |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |