| Mã |
Ngành |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1811 |
In ấn |
| 7310 (Chính) |
Quảng cáo |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |