Mã |
Ngành |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8541 |
Đào tạo đại học |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4321 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống điện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |