Mã |
Ngành |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7410 (Chính) |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7310 |
Quảng cáo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |