Mã |
Ngành |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2511 (Chính) |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |