Mã |
Ngành |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9529 |
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5610 (Chính) |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |