Mã |
Ngành |
5811 |
Xuất bản sách |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 (Chính) |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7310 |
Quảng cáo |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |