| Mã |
Ngành |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 8620 (Chính) |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |