| Mã |
Ngành |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 1811 |
In ấn |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8129 (Chính) |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |