Mã |
Ngành |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |