Mã |
Ngành |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 (Chính) |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9529 |
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |