Mã |
Ngành |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6312 |
Cổng thông tin |
7911 |
Đại lý du lịch |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 (Chính) |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1811 |
In ấn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |