Mã |
Ngành |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 (Chính) |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |