| Mã |
Ngành |
| 1030 (Chính) |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |