| Mã |
Ngành |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |